after a while msi afterburner Kiểm tra bản dịch của "after a while" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: """After a while we’ll take a walk in the snow.""" ↔ - Lát nữa chúng ta sẽ đi dạo trên tuyết
after a hard working day Learn the correct usage of "after a hard working day" and "after a hard work day" in English. Discover differences, examples, alternatives and tips for choosing the right phrase
after going through a protection period Câu 7: After going through a protection period that may last from several months to a year, new recruits will be offered a long-term contract. A. Going through. B. Protection. C. Last. D. New recruits. Lời giải: Đáp án: B. Giải thích: protection n: sự bảo vệ