AFTER A WHILE:Phép dịch "after a while" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

after a while   bánh after you Kiểm tra bản dịch của "after a while" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: """After a while we’ll take a walk in the snow.""" ↔ - Lát nữa chúng ta sẽ đi dạo trên tuyết

take after là gì Take after là gì? "Take after" là một cụm động từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự giống nhau về ngoại hình, tính cách hoặc hành vi giữa một người với thành viên khác trong gia đình hoặc một người mà họ ngưỡng mộ

after a long day at work After a long day at work, nothing is better than a good night's sleep! Just like on Earth, in space a worker goes to bed at a certain time, then wakes up and prepares for work again. There are a few differences though. Space has no "up" or "down," but it does have microgravity. As a result, astronauts are weightless and can sleep in any

₫ 32,400
₫ 129,200-50%
Quantity
Delivery Options