AFFINITY:AFFINITY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

affinity   five88 tài xỉu Bản dịch của affinity trong tiếng Trung Quốc Phồn thể (尤指因為有相同的特徵而引起的)情投意合,喜愛,吸引, 類同, 雷同…

novak djokovic Novak Djokovic, huyền thoại sống của làng tennis, ghi dấu ấn bằng hàng loạt kỷ lục chưa từng có trong lịch sử.Năm 2025, Djokovic tiếp tục hành trình chinh phục những đỉnh cao mới với hàng loạt cột mốc quan trọng đang chờ đợi, trong đó đáng chú ý nhất là danh hiệu ATP thứ 100, tại Brisbane, nơi Roger Federer từng

dantri.com Trang tin tức tổng hợp cập nhật liên tục các lĩnh vực xã hội, giáo dục, thể thao, giải trí, kinh doanh và công nghệ

₫ 55,400
₫ 101,500-50%
Quantity
Delivery Options