aexx sex em họ aexx是交换泛函中的hf的成分,对于hse取0.25。 虽然调整这个值可以调节带隙的大小,但是这种做法调准一个材料的能带,对另外一条能带的误差可能就更大了,调了这个参数使用的杂化泛函就不叫HSE了,所以,为了保证计算的重现性和参数的统一性,这个值也不
exotic Từ điển bab.la cho biết nghĩa của từ "exotic" trong tiếng Việt là vi ngoại lai, ở nước ngoài, ở nơi xa xôi, lạ kỳ, đẹp kỳ lạ. Xem ví dụ, cách sử dụng, từ đồng nghĩa và cách phát âm của "exotic"
quả anh đào cute bl Người được coi là thiên tài của thế kỷ, Jeong Jae-il, luôn được nữ thần may mắn mỉm cười. Và Jeong Tae-il - cái bóng của Jea-il, hoàn toàn khác với người anh sinh đôi của mình, ngoài trừ xu hướng tính dục đặc biệt thì cậu hoàn toàn là một người hết sức bình thường