advocate morientes She is an advocate of reform. a lawyer who defends someone in court. He advocated increasing the charges. Bản dịch của advocate từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd The model that advocates for separated bilingual lexicons would account for such cross-language differences
kết quả xổ số miền bắc 200 ngày tra cứu Cập nhật kết quả Xổ Số Miền Bắc 200 ngày đầy đủ, nhanh chóng, và chính xác nhất. Xem ngay bảng thống kê XSMB 200 ngày với dữ liệu chi tiết từng giải!
sex anime hay Trang phim sex Anime Hentai Vietsub phụ đề tiếng việt hay số 1 VN. Dịch và làm những bộ hentai mới nhất bởi nhóm HentaiZ