ADVOCATE:ADVOCATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

advocate   mancity mu  + -ing verbShe advocates taking a more long-term view. He advocates the return of capital punishment. We will continue to advocate for a regional, cooperative approach to the construction project. give advice Can you give me some advice about what to wear? advise The doctor advised me to get plenty of rest

new88 new88 nét Đầu tiên, hãy truy cập vào website chính thức của New88 qua đường link https://new88et.com/. Tại giao diện ở trang chủ, bấm vào nút “Đăng ký” để bắt đầu quy trình tạo tài khoản. Điền đủ các thông tin cá nhân sẽ gồm: Tên tài khoản, mật khẩu, số điện thoạiemail

what is ai Learn how AI works, its types, and its applications. AI is a set of technologies that enable computers to perform advanced functions, such as natural language processing, data analytics, and more

₫ 31,500
₫ 122,300-50%
Quantity
Delivery Options