ADVOCATE:ADVOCATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

advocate   sự kiện fc online  + -ing verbShe advocates taking a more long-term view. He advocates the return of capital punishment. We will continue to advocate for a regional, cooperative approach to the construction project. give advice Can you give me some advice about what to wear? advise The doctor advised me to get plenty of rest

1995 là năm con gì Năm 1995 là năm Ất Hợi, hay còn gọi là năm con Heo. Theo lịch dương, năm Ất Hợi bắt đầu từ ngày 31/1/1995 đến ngày 18/2/1996. Vậy tuổi Ất Hợi 1995 mệnh gì? Hay sn 1995 là mệnh gì? Theo tử vi, người sinh năm 1995 mang mệnh Hỏa, cụ thể là Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi. Họ là những người rất nhiệt tình, hăng say và tích cực trong mọi công việc

keonhacai 188bet Tỷ lệ keonhacai chấp 1/4: Kèo bóng đá này là một trong những tỷ lệ rất phổ biến, sẽ xuất hiện tại bảng keonhacai khi hai đội có trình độ không chênh lệch và chấp 1/4 với lý do thi đấu sân nhà và sân khách

₫ 20,500
₫ 187,100-50%
Quantity
Delivery Options