advanced estee lauder advanced night repair Xem cách dịch và sử dụng từ "advanced" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "advanced" có nhiều nghĩa và đồng nghĩa, ví dụ là tiên tiến, trình độ cao, sự tiến lên, tiền ứng trước, bản doanh tiền tiến
advanced systemcare Advanced SystemCare clears your privacy traces including saved passwords and disguises your fingerprints on 200+ programs and browsers, fixes the security vulnerabilities and exploits on Windows system, updates your programs to the latest version, and cautiously blocks access from suspicious programs to your sensitive data
derma forte advanced Gel Hỗ Trợ Giảm Mụn, Giảm Thâm Derma Forte Advanced Topical Gel - Bản nâng cấp. Hoạt chất chính: Tazarotene là 1 dạng retinoid vitamin A có tác dụng trong làm giảm nếp nhăn, vùng sạm và đốm sáng trên khuôn mặt. Hỗ trợ điều trị các loại mụn. Ngoài ra, thành phần chứa: Ubiquinone Coenzyme Q10, Tocopherol Vitamin E, Ascorbic Acid Vitamin C,