ADOPT:ADOPT | English meaning - Cambridge Dictionary

adopt   áo jersey adopt a resolution/regulation/solution The Security Council adopted a resolution promising economic aid to the region. to start to use a new product or service : Large firms lead small firms in terms of adopting e-commerce

phân số thập phân là gì – Khái niệm: Các phân số có mẫu số là 10;100;1000;… gọi là phân số thập phân. Ví dụ minh họa:Chú ý: có một số phân số có thể viết thành phân số thập phân. – Cách đọc: Đọc, viết phân số thập phân giống cách đọc, viết phân số thông thường. + Đọc tử số trước. + Rồi đến “phần” + Sau đó đọc mẫu số. == Tức là đọc theo thứ tự từ trên xuống dưới

phim sex thú Phim sex động vật cho phép bạn tận hưởng miễn phí tình dục trong vườn thú cực kỳ nóng bỏng, chất lượng cao. Những con đĩ nghiệp dư chụp những con chó và ngựa khổng lồ trên máy ảnh

₫ 49,500
₫ 186,100-50%
Quantity
Delivery Options