ADOPT:ADOPT | English meaning - Cambridge Dictionary

adopt   tham tu lung danh conan adopt a resolution/regulation/solution The Security Council adopted a resolution promising economic aid to the region. to start to use a new product or service : Large firms lead small firms in terms of adopting e-commerce

đoán thiên mệnh Đọc truyện Đoán Thiên Mệnh FULL miễn phí, cập nhật chương mới nhất nhanh chóng, đã hoàn thành. Hỗ trợ đọc truyện trên di động, máy tính, máy tính bảng

new jean Dispatch "bóc" thế lực khủng sau lưng thành viên NewJeans, làm lộ luôn người phản bội? Drama giữa HYBE - Min Hee Jin - NewJeans kéo dài đã hơn nửa năm và liên tục có những "cú twist" mới. Dispatch vào cuộc công bố bằng chứng Min Hee Jin đứng sau thao túng NewJeans chống lại tập đoàn HYBE

₫ 81,300
₫ 148,300-50%
Quantity
Delivery Options