ADMIRE:Nghĩa của từ Admire - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

admire   unit 1 life stories we admire Từ điển trực tuyến cho biết nghĩa của từ Admire trong tiếng Anh và tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và các ví dụ. Từ điển cũng có chuyên ngành xây dựng khâm phục và các từ liên quan

describe a person you admire my mother Đối với đề bài yêu cầu miêu tả về một người thân Describe your mother, người đọc cần làm rõ được một số nội dung đã được gợi ý sẵn: Người ấy là ai? Người ấy là người như thế nào? Bạn và người ấy thường làm gì với nhau? Giải thích cảm xúc của bạn đối với họ

write about a person you admire Describe a person you admire You should say: • what relation this person is to you; • what are your first memories of this person; • how often you see this person. = and explain why you really admire this person. Usually, people may admire a celebrity or a well-known businessmen/women

₫ 56,400
₫ 119,300-50%
Quantity
Delivery Options