ADJUST:ADJUST | English meaning - Cambridge Dictionary

adjust   viên ngậm đau họng Learn the meaning of adjust as a verb in English, with synonyms, antonyms, and usage examples. Find out how to adjust something to make it fit, work better, or be more suitable, or how to adjust to a new situation

lich dau mu Truy cập Thể Thao 247 để xem lịch thi đấu của Manchester Utd mới nhất ở tất cả các giải đấu. Xem thời gian, thống kê thú vị trước trậnnhận định dự đoán

789b1 Link 789b1?com MỪNG THÀNH LẬP 789BET LẦN THỨ 13; Link 789b1?com CHỦ NHẬT VÀNG; Link 789b1?com TẢI APP NHẬN THƯỞNG 28,789 ĐIỂM; Link 789b1?com CQ9 1.5% HOÀN TRẢ TỨC THÌ; Link 789b1?com CẢNH BÁO LINK GIẢ MẠO; Link 789b1?com SÁNG TẠO THIẾT KẾ LOGO 789BET; ĐÓNG KHÔNG HIỂN THỊ

₫ 40,500
₫ 100,200-50%
Quantity
Delivery Options