ADJACENT:ADJACENT | English meaning - Cambridge Dictionary

adjacent   seafood Learn the meaning of adjacent, an adjective that describes something very near, next to, or touching something else. See how to use adjacent in sentences and phrases, and compare it with synonyms and related words

limousine hà nội thái bình Limousine X.E Việt Nam nổi bật trên tuyến Hà Nội – Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình với dịch vụ chuyên nghiệp, giá cả hợp lý và cam kết không tăng giá. Hành trình an toàn: Xe 9 chỗ hiện đại, cao cấp, được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ. Lái xe chuyên nghiệp, dày dặn kinh nghiệm. Hệ thống camera giám sát hành trình, đảm bảo an toàn cho mỗi chuyến đi

phong hoa tuyết nguyệt Lời bài hát Phong Hoa Tuyết Nguyệt lời Việt – Tiểu Muội Màn Thầu. Thùy phong xuy đích thị khói sương xuyên giang hà Họa nên hoa nhuốm bùn vẫn trong tựa mây nước Nguyệt quang phiêu tán làm tuyết tan hiên viên thượng Vạn niên trăng soi người khứ lai thiên nhai còn vương

₫ 52,300
₫ 137,100-50%
Quantity
Delivery Options