ACCURATE:ACCURATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

accurate   chùa hương tích Learn the meaning of accurate, an adjective that describes something as correct, exact, and without any mistakes. See how to use accurate in sentences and compare it with other related words

tự nhiên bị sưng môi trên 1. Tại sao môi bị sưng? 1.1. Dị ứng - Dị ứng với môi trường. Đây là một trong những nguyên nhân thường gặp khiến cho môi bị sưng. Các yếu tố môi trường dễ gây dị ứng sinh ra hiện tượng sưng môi gồm: cháy nắng, thời tiết khô và lạnh,

người theo đuổi ánh sáng Người theo đuổi ánh sáng 追光者 Zhuī guāng zhě – Từ Vi 徐薇. Lời bài hát Người theo đuổi ánh sáng tiếng Trung + phiên âm+ âm bồi+ dịch nghĩa: 如果说你是海上的烟火 rúguǒ shuō nǐ shì hǎi shàng de yānhuǒ rú của sua nỉ sư hải sang tơ den hủa

₫ 17,200
₫ 156,500-50%
Quantity
Delivery Options