account for create a gmail account Account for something là một cụm từ phrasal verb trong tiếng Anh có nghĩa về tổng hợp, giải thích hoặc làm cho một sự thay đổi. Xem ví dụ, các từ liên quan và bản dịch của account for something trong những ngôn ngữ khác
what is a health savings account A health savings account HSA is a tax-advantaged medical savings account available to taxpayers in the United States who are enrolled in a high-deductible health plan HDHP. 12 The funds contributed to an account are not subject to federal income tax at the time of deposit. 3
account for * Account for là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Tương tự như các cụm từ khác, account for mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh. Theo đó, account for được dùng với 2 ý nghĩa là: - Giữ hoặc chiếm bao nhiêu phần trăm %