account for accountant là gì Nghĩa của account for - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: The Japanese market accounts for 35 per cent of the company's revenue. Thị trường Nhật Bản chiếm 35% doanh thu của công ty. Ex: He was unable to account for the error. Anh ta đã không thể giải thích cho lỗi sai.
gmail account Đây không phải máy tính của bạn? Hãy sử dụng cửa sổ duyệt web riêng tư để đăng nhập. Tìm hiểu thêm về cách sử dụng Chế độ khách
account microsoft Create a Microsoft account to access Outlook email, calendar, and Office Online apps like Word, Excel, and PowerPoint