account for fpts accounts đăng nhập Account for là cụm từ tiếng anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Sử dụng Account for đúng cách sẽ làm cho câu nói của bạn trở nên gần gũi giống như người bản xứ. Vậy trong tiếng Anh account for là gì? cách sử dụng như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu qua bài viết sau nhé
roblox account manager Account Manager automatically assigns a number called BrowserTrackerID to each account allowing it to know if there is an active instance of that specific account running, then proceeds to close it preventing instances of the same account opening more than once
on account of On account of là một cụm từ được dùng để nối các vế câu với nhau, giải thích lý do, nguyên nhân hoặc giải thích cho một sự việc. Bài viết này giải thích nghĩa, cấu trúc và ví dụ của on account of và các cụm từ khác đi với account