ABSENT:ABSENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

absent   theế giới di động ABSENT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

tour phú quý Du khách xuống tàu khởi hành đến với Hòn Ngọc Phú Quý. Thông tin và giờ tàu: Hãng tàu: cao tốc… – Giờ tàu: 7h00… lưu ý: giờ tàu có thể thay đổi theo lịch sẽ được cập nhật sau ♦ 10h30: Đến Phú Quý, HDV đưa đoàn mình nhận xe máy. 2 khách/xe, đoàn di chuyển về khách sạn nhận phòng

vịt ba màu Vịt bầu cánh trắng có bộ lông màu trắng là chính, trên thân có một số đốm nhỏ màu nâu nhạt hoặc cánh sẻ nhạt mỏ và chân có màu vàng nâu. Vịt lấy thịt nuôi 52-55 ngày nặng 2,3-2,6 kg, tỷ lệ thân thịt trên 70%, tiêu tốn 2,5-2,7 kg thức ăn/kg vịt hơi

₫ 89,100
₫ 162,200-50%
Quantity
Delivery Options