ability ability Xem nghĩa, định nghĩa, từ đồng nghĩa, phát-âm và ví dụ của từ "ability" trong tiếng Anh và Việt. Từ "ability" có nghĩa là khả năng, kỹ năng, năng lực trong tiếng Việt
public liability insurance Liberty Liability insurance provide maximum financial protection for your business against legal risks including public and product liability
sustainability Tính bền vững tiếng Anh: Sustainability mô tả sự tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, bao gồm ba trụ cột: kinh tế, môi trường và xã hội