ABANDON:Nghĩa của từ Abandon - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

abandon   cách pha màu xanh ngọc Từ abandon có nghĩa là từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ, đắm đuối, chìm đắm vào. Xem các ví dụ, các từ liên quan, các từ trái nghĩa và các chuyên ngành của từ abandon

deadhouse org At night, two Russian Army servicemen drove up on a sports motorcycle to the victims’ house. They entered the house and shot nine people, including children, while they were sleeping. In the morning the dead were discovered by relatives. The police were called to the scene and after a tip was sent out, the killers were identified

sân bóng đá hca Sân Bóng đá HCA Ngôi Sao tự hào sở hữu 11 sân bóng tiêu chuẩn với 3 sân 7 người và 9 sân 5 người. Điều này đảm bảo sự linh hoạt cho mọi loại trận đấu và sự kiện bóng đá

₫ 71,100
₫ 175,100-50%
Quantity
Delivery Options