A LOT OF + NOUN:no | more | a lot of | lots of + NOUN phrase - English Grammar

a lot of + noun   daredevil Explore the intricacies of English grammar with our comprehensive guide on the use of determiners ‘some’, ‘any’, ‘no’, ‘more’, ‘a lot of’, and ‘lots of’. Understand their usage with both plural and uncountable nouns, and how they can change the meaning of a sentence

dịch tiếng nga Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Nga, bạn sẽ tìm thấy các cụm từ với bản dịch, ví dụ, cách phát âm và hình ảnh. Dịch nhanh và giúp bạn tiết kiệm thời gian

máy xay osaka Máy xay thịt OSAKA MC-909 vận hành êm, với đế chống trơn trượt khi hoạt động. Tốc độ 1 Nhỏ: Nhấn nút 1. Tốc độ 2 Tối đa: Nhấn nút 2. Dễ dàng tháo lắp, vệ sinh đơn giản không phức tạp. Bảo hành chính hãng, thời gian 12 tháng

₫ 80,500
₫ 154,100-50%
Quantity
Delivery Options