A HALF:HALF | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

a half   toyota hà tĩnh A half is one of two equal parts of something: … We can use half and half of before nouns with the definite article the, possessives my, your and demonstratives this, that: … We can use half as an adverb which means ‘not completely’, ‘partly’: … that was a game, meal, walk, etc. and a half!

trực tiếp đá bóng euro hôm nay Link xem trực tiếp Euro 2024 hôm nay 14/7/2024 - VietNamNet cập nhật link xem trực tiếp bóng đá trận chung kết Euro 2024. Thời gian: 02h00 ngày 15/7 giờ Việt Nam SVĐ: Olympiastadion, Berlin. Trọng tài: Francois Letexier Pháp Trực tiếp trên: VTV3, TV360, THVL1, HTV Thể thao

thời sự quốc tế hôm nay Tin thế giới - Phân tích tình hình chính trị, kinh tế thế giới. Cập nhật tin tức quốc tế, quân sự, an ninh thế giới mới nhất trên báo VietNamNet

₫ 27,100
₫ 106,200-50%
Quantity
Delivery Options