A FLAT:Tra từ flat - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

a flat   xổ số hậu giang đại phát flat = /flæt/ danh từ dãy phòng ở một tầng trong một nhà khối từ Mỹ,nghĩa Mỹ căn phòng, căn buồng hàng hải ngăn, gian từ hiếm,nghĩa hiếm tầng mặt phẳng miền đất phẳng lòng sông, bàn tay... the flat of the hand lòng bàn tay miền đất thấp, miền đầm lầy thuyền đáy

quan hệ ra máu đỏ tươi Quan hệ tình dục có thể gây ra máu đỏ tươi ở phụ nữ, nhưng không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng. Chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên nhân có thể gây ra tình trạng này, cũng như những điều nên và không nên làm trong trường hợp này

hãy đến với con người việt nam tôi Bài hát này là một ca khúc tình yêu quê hương và đoàn kết của nhạc sĩ Xuân Nghĩa. Lời bài hát mô tả hình ảnh văn hóa và con người Việt Nam trong các kỳ nguyên khác nhau, và khuyến khích mọi người cùng xây dựng đất nước ngày càng phát triển

₫ 10,200
₫ 169,500-50%
Quantity
Delivery Options