A BLADE:BLADE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

a blade   ket qua truc tuyen bong da His penknife has several different blades. a blade of grass. the flat part of an oar. 平面, 刀身, 刀片… cuchilla, pala, escobilla… lâmina, folha, de grama… पाते, ब्लेड, गवत किंवा तत्सम वनस्पतीचे लांब निमुळते पान… lame feminine, brin masculine, pale feminine…

soi kèo arsenal vs chelsea Nhận định, soi kèo, dự đoán kết quả cặp đấu Chelsea vs Arsenal trong khuôn khổ vòng 11 Ngoại hạng Anh 2024/25. Chelsea vừa có chiến thắng hủy diệt 8-0 trước Noah ở Conference League, từ đó có

cai dat unikey UniKey là một bộ gõ tiếng Việt miễn phí, ổn định, hỗ trợ nhiều kiểu gõ và chữ ký điện tử. Tải về UniKey và UVConverter để chuyển đổi bảng mã tiếng Việt khác nhau

₫ 86,200
₫ 173,100-50%
Quantity
Delivery Options