A BATH:"bath" là gì? Nghĩa của từ bath trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

a bath   ty. so bong da bath noun . ADJ. hot, warm | cold | long | quick | bubble lying in a hot bubble bath | baby, bird . VERB + BATH fill, run Could you run the bath for me? | have, take | lie in, soak in | need . BATH + NOUN tap, water also bathwater | mat, towel | time It's the children's bath time. PREP. in the ~ Please answer the phone. I'm in the bath!

bệnh basedow Bệnh Basedow hay bệnh Parry, Graves, cường giáp tự miễn là một dạng bệnh nội tiết, rối loạn tự miễn dịch, khiến tuyến giáp tạo ra quá nhiều hormone trong cơ thể cường giáp. Bệnh Basedow là dạng phổ biến nhất khoảng 90% của cường giáp

tlscontact TLSContact là trung tâm tiếp nhận hồ sơ, tư vấn, hỗ trợ, thu phí và trả kết quả thị thực theo ủy quyền của Chính phủ Pháp và Hungary. Skip to content Hotline

₫ 73,200
₫ 108,300-50%
Quantity
Delivery Options