độNG VậT TIếNG ANH:Tổng hợp 100+ từ vựng về con vật bằng tiếng Anh dễ nhớ nhất

động vật tiếng anh   động cơ servo delta Các từ vựng về con vật cơ bản trong Tiếng Anh: Từ vựng về thú cưng: cat, dog, goldfish, hamster, kitten, … Từ vựng về loài chim: eagle, bird, crow, dove, flamingo, … Từ vựng về loài động vật có vú: ass, bear, dolphin, elephant, fox, … Từ vựng về loài động vật dưới nước: fish, lobster, octopus, squid, whale, …

áo bảo hộ lao động Quần áo bảo hộ lao động công nhân, kỹ sư, xưởng may đồng phục bảo hộ lao động 500 bộ/1 ngày. In, thêu logo lên áo tại Hà Nội và Tp HCM

bộ luật lao động 2019 Xem toàn văn Bộ luật Lao động 2019, số 45/2019/QH14 và so sánh với Bộ luật cũ. Tìm hiểu nội dung, hiệu lực, tiếng Anh, lược đồ, tải về và theo dõi Bộ luật Lao động

₫ 10,100
₫ 197,100-50%
Quantity
Delivery Options