đưa đưa nhau đi trốn lyric Từ điển Việt - Việt cho biết nghĩa của từ đưa là trao, giao, dẫn, giơ, sử dụng, trình bày, tiễn dẫn, chuyển động. Xem các ví dụ, các từ khác liên quan và các từ có chữ đưa trong tên
xe đưa đón sân bay Khởi đầu hành trình du lịch với dịch vụ đưa đón tại Sân bay quốc tế Nội Bài thuận lợi nhất, từ tính năng đặt và xác nhận tức thời đến các nhà cung cấp xe đáng tin cậy. Khám phá các lựa chọn xe đưa đón trên giao diện tìm kiếm đơn giản
đưa "đưa" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "đưa" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: hand, take, pass. Câu ví dụ: Cha ta tìm thấy cái khăn bịt mắt mà ngươi đưa cho ta. ↔ My father found that blindfold you forced into my hands