with a view to là gì samsung galaxy tab a with s pen Theo từ điển Cambridge, With a view to có nghĩa là với mục tiêu, nhằm mục đích làm gì đó with the aim of doing something. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện với một mục đích cụ thể nào đó. Ví dụ: I'm taking an English course with a view to getting a better job
thomas was like a bear with a sore head 'Be like a bear with a sore head' như con gấu bị đau đầu nghĩa là ở trong tâm trạng bực dọc, khó chịu mà có thể đối xử tệ với người khác hoặc than vãn suốt ngày. cau cau có có, gắt như mắm tôm
within Trong tiếng Anh, "within" được sử dụng để diễn đạt không gian hoặc ranh giới cụ thể, như "within the walls" bên trong những bức tường hoặc "within a week" trong vòng một tuần