WELL BEING Là Gì:WELL-BEING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

well being là gì   inter miami đấu với newell’s Well-being là tình trạng cảm thấy sức khoẻ và vui vẻ. Xem ví dụ, các từ liên quan, các cụm từ và bản dịch của well-being trong nhiều ngôn ngữ khác

well Well là gì: / wel /, Nội động từ: + up, out, forth phun ra, vọt ra, tuôn ra nước, nước mắt, máu, Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính... Toggle navigation

as well as Học về cấu trúc as well as trong tiếng Anh, được sử dụng để kết nối các ý tưởng và thông tin trong câu. Xem ví dụ, bài tập và so sánh với as good as, as well as

₫ 17,500
₫ 152,400-50%
Quantity
Delivery Options