WEAR OUT Là Gì:WEAR OUT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

wear out là gì   eyewear esgotar alguém, cansar alguém, desgastar… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

lily eyewear Kính mắt Lily là thương hiệu cung cấp các loại kính mắt thời trang, gọng, cận, tròng và phụ kiện với chất lượng cao và giá cả hợp lý. Khách hàng có thể tìm kính phù hợp, đo PD, đo khám mắt miễn phí, thu cũ đổi mới và nhận khuyến mãi

toxic stress a slow wear and tear When a child faces constant and unrelenting stress, from neglect, or abuse, or living in chaos, the response stays activated, and may eventually derail normal development. This is what is known as "toxic stress"

₫ 41,400
₫ 198,200-50%
Quantity
Delivery Options