WARM Là Gì:WARM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

warm là gì   warm snow apk Are you warm enough, or shall I close the window? a warm summer’s day. a warm jumper. a warm smile. This is warm work! I don’t want white walls – I want something warmer. He warmed his hands in front of the fire. She warmed to his charm. Give your hands a warm in front of the fire

warm là gì Tìm tất cả các bản dịch của warm trong Việt như làm ấm, làm cho nóng, hâm nóng và nhiều bản dịch khác

shawarma Khi cắn một miếng Shawarma, bạn sẽ cảm thấy vô cùng thích thú khi cảm nhận được lớp vỏ bánh nóng hổi kết hợp với thịt gà đậm đà, sốt chua dịu bớt ngán… Nhờ hương vị dễ ăn, không bị ngấy mà món Shawarma có thể được thưởng thức vào mọi thời điểm trong ngày

₫ 49,500
₫ 130,500-50%
Quantity
Delivery Options