Tra từ: vọng - Từ điển Hán Nôm

vọng   dịch vọng a ① Trông xa, như chiêm vọng 瞻望 trông mong. ② Có cái để cho người chiêm ngưỡng gọi là vọng, như danh vọng 名望, uy vọng 威望, v.v. ③ Quá mong, như trách vọng 責望 trách mắng để mong cho làm nên

hòn vọng phu Hòn vọng phu hay hòn Tô Thị ở Đồng Đăng, Lạng Sơn. Gắn liền với sự tích truyền miệng về Nàng Tô Thị, kể về một người đàn bà chờ chồng hóa thành đá. Ca dao Việt Nam có câu: Tuy nhiên, hòn Vọng Phu nổi tiếng ở Đồng Đăng đã bị vỡ nát vào năm 1991. Sau này, một tượng bằng xi măng được đưa lên thay thế. Hòn vọng phu bên bờ khe Giai, bản Cơ Lêc, Nghệ An

1 nguyện vọng bao nhiêu tiền Bao nhiêu tiền 1 nguyện vọng? Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, lệ phí đăng ký nguyện vọng đại học năm 2023 là 20.000 đồng/nguyện vọng. Lệ phí này áp dụng cho phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT

₫ 94,200
₫ 131,400-50%
Quantity
Delivery Options