Tra từ: vọng - Từ điển Hán Nôm

vọng   đấu trường danh vọng ① Trông xa, như chiêm vọng 瞻望 trông mong. ② Có cái để cho người chiêm ngưỡng gọi là vọng, như danh vọng 名望, uy vọng 威望, v.v. ③ Quá mong, như trách vọng 責望 trách mắng để mong cho làm nên

tham vọng là gì Tham vọng thể hiện ham muốn mạnh mẽ của con người để có thể đạt được điều mình muốn. Theo quan niệm của phương Đông, tham vọng thường có ý nghĩa tiêu cực thể hiện mong muốn quá độ, lòng tham của con người muốn có được quá nhiều thứ vượt ngoài khả năng

lời bài hát phi nhung vọng kim lang Lời bài hát Vọng Kim Lang Ca sĩ: Phi Nhung Album: Than Thở Với Lục Bình Ôi tuổi xanh mộng mơ Vấn vương tháng năm mong chờ

₫ 62,400
₫ 189,400-50%
Quantity
Delivery Options