vâng ạ vâng thượng tiên sinh vâng ạ : đt. Xin tuân, tiếng trả lời đồng ý cách lễ-phép: Vâng ạ! Con đi đây. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức
vâng ạ trong tiếng trung Giải thích ý nghĩa ạ Tiếng Trung có phát âm là: 表示尊重。语气词, 用在句尾vâng ạ!是的! 表示亲切。 các con ạ!孩子呵!tôi không biết đâu ạ !我可不知道呀!
vâng vâng là một từ có nhiều ý nghĩa, có thể là động từ, thán từ, hoặc từ tương tự. Xem cách phát âm, viết từ, đồng nghĩa, và các từ tương tự trong từ điển mở Wiktionary tiếng Việt