void là gì avoid to v hay ving Từ void có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, như trống, bỏ không, khuyết, không có giá trị, nỗi thương tiếc, lỗ rỗng, vết rỗ co, lớp rỗng, hệ số rỗng, lỗ hổng, lỗ rãnh, lỗ hổng, lỗ rãnh, lỗ rãnh, lỗ rãnh, lỗ rãnh, lỗ rãnh, lỗ rãnh, lỗ rãnh, lỗ rãnh, lỗ rãnh, l
voidscan VoidScan is a team of Engineers and Designers with the goal of creating an elegant solution to protecting your wallet. Stirring an interest in science and technology is a core value of VoidScan. By showcasing the technology in each transparent card as an art piece, we hope to inspire a passion in science
avoid Học cấu trúc Avoid và cách dùng nó với ví dụ chi tiết, phân biệt với cấu trúc Prevent và bài tập. Avoid là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “tránh, né” một điều gì đó mà bạn không muốn làm, hoặc không tốt cho bản thân