VIVID:VIVID | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

vivid   edifier mr4 An even more vivid way to depict the parish boundary, at least to the modern mind, was to use a map. Từ Cambridge English Corpus Under these conditions, dreaming is more vivid , more bizarre, and more sustained than in any other state

trung tâm tiêm chủng vnvc 7. Hệ thống trung tâm tiêm chủng phủ sóng toàn quốc. Từ trung tâm tiêm chủng đầu tiên ra đời vào tháng 6 năm 2017, VNVC đã mở rộng hàng trăm trung tâm trên toàn quốc, phục vụ nhu cầu tiêm chủng của hàng chục triệu người dân, từ thành thị đến vùng sâu, vùng xa

icar ICAR là hãng công nghệ xe hơi Việt Nam tiên phong trong việc đầu tư sáng tạo, nghiên cứu phát triển sản phẩm, mang lại những giải pháp tích hợp, đa dạng, dẫn đầu xu hướng giúp những người yêu xe dễ dàng làm chủ trải nghiệm lái, yên tâm trên mọi hành trình

₫ 74,500
₫ 128,300-50%
Quantity
Delivery Options