visit describe a city that you have visited Tìm kiếm visit. Từ điển Anh-Việt - Động từ: đi thăm, đến thăm, thanh tra, kiểm tra. Từ điển Anh-Anh - verb: to go somewhere to spend time with someone, such as a friend or relative + obj, + obj :to go somewhere to see and talk to someone in an official way or as part of your job
unit 6 a visit to a school lớp 7 Chủ đề của Unit 6 trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 - Global Success nói về A Visit to a School Chuyến đi tham quan trường học, khai thác sâu về các kiến thức và thông tin xoay quanh chủ đề về trường học. Bài viết sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho các câu hỏi và bài tập có trong toàn bộ bài học. 1. Listen and read. 2
mẫu card visit đẹp In Uni sẽ chia sẻ cho bạn 100 các mẫu card visit đẹp psd đẹp dễ dàng chỉnh sửa giúp bạn giải quyết khó khăn trên. Một chiếc card visit đẹp, ấn tượng là công cụ hữu ích trong việc xây dựng thương hiệu và phát triển kinh doanh