VANITY:VANITY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

vanity   voice recorder Vanity có nghĩa là tính kiêu ngạo, tự phụ, chuyện phù hoa hoặc là một thiết bị nội thất phòng ngủ. Xem thêm các từ liên quan, cách phát âm, bản dịch và ví dụ về vanity

hồ động đình Hồ Động Đình chữ Hán: 洞庭湖; bính âm: Dòngtíng hú; Wade-Giles: Tung-t'ing Hu là một hồ lớn, nông ở phía Đông Bắc tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc. Đây là hồ điều hòa của Trường Giang

nghe nhac xuan Các bạn có thể nghe, download tải nhạc các bài hát trong playlist/album nhac xuan bat huchon loc nhung bai nhac xuan hay nhatmp3 miễn phí tại NhacCuaTui.com

₫ 45,200
₫ 154,100-50%
Quantity
Delivery Options