Tự TI TIếNG ANH:Tự ti tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan

tự ti tiếng anh   ban tự nhiên gồm những môn nào Tự ti tiếng Anh là self-deprecation hoặc unconfident, là luôn cảm thấy bản thân mình thua kém người khác. Học cách đọc, các ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan đến tự ti tiếng Anh trong bài viết này

tự lập Tự lập: tự giác làm những việc của bản thân mình mà không đợi ai nhắc nhở, phàn nàn; tự làm lấy, tự giải quyết công việc của mình, tự lo liệu, tạo dựng cuộc sống cho riêng mình, không trông chờ, dựa dẫm phụ thuộc vào gia đình hay người khác

tạo hình đất sét tự khô Đất sét tự khô thường mềm, dễ nhào nặn, giúp người sử dụng dễ dàng sáng tạo nhiều hình dáng khác nhau. Đặc biệt, đất sét này có thể sơn màu sau khi khô, tạo nên sự linh hoạt trong việc trang trí sản phẩm

₫ 12,300
₫ 151,200-50%
Quantity
Delivery Options