từ vựng về bóng đá một tàu đánh cá xuất phát từ cảng a Bóng đá là môn thể thao vua được nhiều người đam mê, yêu thích. Tuy nhiên, có các từ vựng về bóng đá nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về bóng đá kể bạn tham khảo: 46 từ vựng về bóng đá. - A match /ə mæʧ/: trận đấu. - A pitch /ə pɪʧ /: sân thi đấu. - A referee /və ˌrɛfəˈri/: trọng tài
biện pháp tu từ so sánh - So sánh là phép đối chiếu một sự vật hoặc sự việc, hiện tượng này với một sự vật hoặc sự việc, hiện tượng khác có nét tương đồng nhằm mục đích tăng sức gợi hình, gợi cảm cho việc diễn đạt. - Ví dụ 1: Cày đồng vào buổi ban trưa. Mồ hôi rơi thánh thót như mưa ruộng cày. - Ví dụ 2: Bàn tay bé như bông hoa đầu cành. - Ví dụ 3:
tải video từ tik tok Snaptik là một công cụ trực tuyến miễn phí giúp bạn tải xuống video Tiktok mà không có Logo. Với Snaptik, bạn có thể lưu trữ video Tiktok a thích của mình mà không cần phải lo lắng về Logo phiền phức