tuyệt vời đoạn tuyệt Translation of "tuyệt vời" into English . excellent, awesome, fabulous are the top translations of "tuyệt vời" into English. Sample translated sentence: Nhưng cái chết của người chồng yêu quý của tôi sẽ chứng tỏ một động lực tuyệt vời. ↔ But my beloved husband's death will prove an excellent motivator
hoa mãn lâu chi tuyệt thế hoa khôi Xia Xiao Qing, một phụ nữ trẻ ở nơi làm việc, mơ ước được du hành ngược thời gian sau khi say rượu và trở thành gái điếm ở Trung Quốc cổ đại. Trong khi tận hưởng trải nghiệm về cuộc sống cổ xưa, cô sớm phải đối mặt với những thử thách bất ngờ
code tuyệt thế cửu thiên Nhập code này để đổi thưởng bao gồm tiền và vật phẩm nâng cấp nhân vật, trang bị. Bước 1: Bạn cần phải hoàn thành vượt ải 2-1 mới có thể sử dụng được tính năng nhập giftcode để đổi thưởng. Khi đã hoàn thành vượt ải, bạn hãy chọn biểu tượng ảnh đại diện của nhân vật ở góc trên bên tráichọn biểu tượng Cài Đặt