turn out là gì my father has turned over a new Turn out là một cụm từ đa nghĩa, có thể được sử dụng với lớp nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Bài viết này giới thiệu những cấu trúc liên quan đến turn out, ví dụ, từ đồng nghĩa và cách dùng cụm từ
turnover là gì Turnover là một khái niệm kinh doanh có nhiều ý nghĩa khác nhau, thường đại là doanh số của doanh nghiệp. Bài viết này giải thích turnover và các thuật ngữ liên quan như CEO turnover, inventory turnover, và cách tính chỉ số này
inventory turnover Vòng quay hàng tồn kho Inventory Turnover là một thước đo quan trọng trong phân tích tài chính, giúp đánh giá hiệu quả quản lý vật tư của doanh nghiệp. Chỉ số này tính toán số lần hàng tồn kho được bán ra trong một kỳ kinh doanh nhất định, so sánh với Giá vốn hàng bán COGS