training là gì tiếng việt hero has returned He has gone into training for the race. It takes many years of training to be a doctor. 訓練, 培訓… 训练, 培训… formación, formación feminine, singular… formação, capacitação, educação feminine… प्रशिक्षण… 訓練, 練習, トレーニング… eğitim, öğretim, öğrenim… formation feminine, stage masculine, apprentissage masculine… formació, entrenament…
google dịch giọng nói Mở ứng dụng Google Dịch . Ở dưới cùng, hãy chọn ngôn ngữ nguồn và đích mà bạn muốn dịch. Nhấn vào biểu tượng Nhập bằng giọng nói . Nếu nút này bị tắt, thì tức là ngôn ngữ này không dịch
tạp hóa mmo Cửa hàng tạp hóa MMO chuyên cung cấp các sản phẩm themeplugin wordpress bản quyền với chi phí rẻ, phải chăng nhất giúp các anh em kiếm thật nhiều $