train là gì training Nghĩa của từ train trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs: trainee, trainer, training, retraining, train, trained, untrained
management trainee Bạn muốn biết thêm về chương trình Management Trainee của các tập đoàn lớn? AIM sẽ hướng dẫn bạn về yêu cầu, lượng lượng, và bí quyết để tham gia và vượt qua các vòng thi
strain là gì Vd: mệt mỏi, đau đầu, cáu gắt... Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt