total là gì totalvirus Nghĩa của từ total trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. to reach a total of...: đạt đến tổng số... tổng cộng các khoản chi... o tổng cộng, toàn bộ. o hoàn toàn. o tổng số, toàn bộ. o cộng, cộng lại. o lên tới, tổng số lên tới. § total alkalinity : tổng độ kiềm. § total calculated volume : tổng thể tích tính được
similac total Similac Total Protection - dùng bổ sung dinh dưỡng hoặc thay thế bữa ăn cho trẻ bị thiếu hoặc mất sữa mẹ, cung cấp các dưỡng chất giúp phát triển tốt não bộ, tăng cường sức đề kháng và hệ tiêu hóa khỏe mạnh
similac total comfort Similac Total Comfort 0+ được cải tiến giúp tăng cường sức đề kháng với 2'-FL HMO giúp nuôi dưỡng hệ miễn dịch, nucleotid thiết yếu cho các chức năng tế bào và sự phát triển khỏe manh