TOLERATE Là Gì:tolerate nghĩa là gì - Từ điển Anh-Việt Mochi Dictionary

tolerate là gì   nhà cái uy tín living 1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Chịu đựng, chấp nhận Chấp nhận hoặc chịu đựng một hành động hoặc ý kiến không đồng tình mà không ngăn cản. I may not like loud music, but I tolerate my roommate's love for heavy metal. Tôi có thể không thích nhạc lớn, nhưng tôi chấp nhận tình yêu dành cho nhạc rock của bạn cùng phòng

ket qua xo so mien nam thu 2 Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó. Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ mười nghìn đồng. Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số

compensation Compensation được hiểu chính xác là “bồi thường” hoặc “đền bù”, được dùng để đề cập đến lợi ích trực tiếp hay gián tiếp của người lao động khi làm việc trong một tổ chức nào đó. Đôi khi, từ này còn có thể được hiểu là tiền thưởng mà người lao động được hưởng trong việc tính lương khi đi làm

₫ 57,300
₫ 187,300-50%
Quantity
Delivery Options