TIME Là Gì:"time" là gì? Nghĩa của từ time trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

time là gì   tottenham vs man city timeline Nghĩa của từ time trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. what time is it?: bây giờ mấy giờ? six times as many as...: nhiều gấp sau lần... thể dục,thể thao tính giờ, bấm giờ một cuộc đua... Time. Thời gian. Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs: time, overtime, timer, timing, timelessness, time, timeless, timely, untimely, timelessly

for a long time là thì gì “For a long time" được sử dụng để chỉ rằng một hành động, tình trạng hay sự kiện đã kéo dài, liên tục trong một khoảng thời gian. "Long after" thường được dùng để thể hiện sự kéo dài, ảnh hưởng lâu dài của một sự kiện, hoạt động hay trạng thái nào đó, ngay cả khi cái gốc đã chấm dứt

việc làm part time cho sinh viên 57 việc làm part time dành cho Sinh viên/ Thực tập sinh mới nhất, lương cao 12/2024. Tìm việc làm nhanh từ các nhà tuyển dụng hàng đầu. Việc làm mới cập nhật hàng giờ!

₫ 63,300
₫ 116,100-50%
Quantity
Delivery Options