TIME FRAME Là Gì:Timeframe là gì, Nghĩa của từ Timeframe | Từ điển Anh - Việt

time frame là gì   a forbidden time Timeframe là gì: khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu

cetimed 10mg Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: liều thông thường: uống 10mg/ngày. Chống chỉ định: Bệnh nhân bị mẫn cảm với các thành phần thuốc hoặc với hydroxyzin

what do you do in your free time Học cách trả lời câu hỏi What do you do in your free time và các câu hỏi liên quan đến topic free time/hobbies trong phần thi IELTS Speaking. Xem ví dụ, cấu trúc, từ vựng và video hướng dẫn

₫ 14,400
₫ 155,200-50%
Quantity
Delivery Options