tim việc làm nhịp tim thai nhi Tìm việc làm từ hàng trăm nghìn công việc từ các trang web việc làm được cập nhật tại JobStreet. Khám phá các công việc thịnh hành, những tìm kiếm phổ biến, danh mục công ty và câu hỏi thường gặp
for a long time dùng thì gì For a long time là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là lâu hoặc tốn nhiều thời gian. Nó thường được sử dụng trong câu khẳng định để nhấn mạnh rằng một hành động, trạng thái hoặc sự kiện đã diễn ra trong một khoảng thời gian dài. For a long time là gì? Vị trí của “for a long time” trong câu: Ví dụ: I waited for a long time for the bus, but it never came
it has been a long time Learn how to express the length of time that has passed since a past event with it's been + days / weeks / months / etc. + since. See examples, explanations and contrast with present perfect