THY:THY | Định nghĩa trong Từ điển ... - Cambridge Dictionary

thy   telepathy THY - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho THY: your: the possessive form of thou, used when speaking to one person: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc Phồn Thể - Cambridge Dictionary

thyrozol Thyrozol là thuốc chứa thiamazol, được dùng điều trị cường giáp, nhiễm độc giáp và iod phóng xạ. Bài viết này hướng dẫn bạn cách dùng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng thuốc Thyrozol

bảo thy Bảo Thy là nữ ca sĩ nổi tiếng với dòng nhạc teen pop những năm 2006 - 2010, sở hữu nhiều bài hit đình đám như I'm sorry babe, Công chúa bong bóng, Lollipop... Bảo Thy còn xuất thân trong gia đình giàu có, và hiện đang có cuộc sống hạnh phúc bên chồng đại gia và con trai nhỏ

₫ 13,300
₫ 130,100-50%
Quantity
Delivery Options